中文 Trung Quốc
白石砬子
白石砬子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia tại Kuandian 寬甸|宽甸 ở Liaoning
白石砬子 白石砬子 phát âm tiếng Việt:
[bai2 shi2 la2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
national nature reserve at Kuandian 寬甸|宽甸 in Liaoning
白砂糖 白砂糖
白砒 白砒
白碑 白碑
白礬 白矾
白票 白票
白秋沙鴨 白秋沙鸭