中文 Trung Quốc
白碑
白碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá viên thuốc mà không có dòng chữ
trống bia
白碑 白碑 phát âm tiếng Việt:
[bai2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
stone tablet without inscription
blank stele
白磷 白磷
白礬 白矾
白票 白票
白種 白种
白簡 白简
白米 白米