中文 Trung Quốc
白洋澱
白洋淀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ Baiyangdian
白洋澱 白洋淀 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 yang2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
Lake Baiyangdian
白洞 白洞
白海 白海
白淨 白净
白澤 白泽
白濁 白浊
白煤 白煤