中文 Trung Quốc
白淨
白净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của da) công bằng và rõ ràng
白淨 白净 phát âm tiếng Việt:
[bai2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
(of skin) fair and clear
白湯 白汤
白澤 白泽
白濁 白浊
白熊 白熊
白熱 白热
白熱化 白热化