中文 Trung Quốc
白水晶
白水晶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pha lê thiên nhiên (khoáng vật)
白水晶 白水晶 phát âm tiếng Việt:
[bai2 shui3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
rock crystal (mineral)
白水江自然保護區 白水江自然保护区
白水泥 白水泥
白水縣 白水县
白沙 白沙
白沙工農區 白沙工农区
白沙瓦 白沙瓦