中文 Trung Quốc
白水泥
白水泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xi măng trắng
白水泥 白水泥 phát âm tiếng Việt:
[bai2 shui3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
white cement
白水縣 白水县
白求恩 白求恩
白沙 白沙
白沙瓦 白沙瓦
白沙縣 白沙县
白沙鄉 白沙乡