中文 Trung Quốc
白富美
白富美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Ms hoàn hảo" (tức là công bằng da, phong phú và đẹp) (Internet tiếng lóng)
白富美 白富美 phát âm tiếng Việt:
[bai2 fu4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
"Ms Perfect" (i.e. fair-skinned, rich and beautiful) (Internet slang)
白尾地鴉 白尾地鸦
白尾梢虹雉 白尾梢虹雉
白尾海鵰 白尾海雕
白尾藍地鴝 白尾蓝地鸲
白尾鳾 白尾䴓
白尾鷂 白尾鹞