中文 Trung Quốc
  • 白富美 繁體中文 tranditional chinese白富美
  • 白富美 简体中文 tranditional chinese白富美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "Ms hoàn hảo" (tức là công bằng da, phong phú và đẹp) (Internet tiếng lóng)
白富美 白富美 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 fu4 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • "Ms Perfect" (i.e. fair-skinned, rich and beautiful) (Internet slang)