中文 Trung Quốc
白堊
白垩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá phấn
白堊 白垩 phát âm tiếng Việt:
[bai2 e4]
Giải thích tiếng Anh
chalk
白堊世 白垩世
白堊紀 白垩纪
白報紙 白报纸
白塔寺 白塔寺
白夜 白夜
白大衣高血壓 白大衣高血压