中文 Trung Quốc
發紅
发红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển sang màu đỏ
để blush
để tuôn ra
發紅 发红 phát âm tiếng Việt:
[fa1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to turn red
to blush
to flush
發紺 发绀
發給 发给
發聲 发声
發聲器官 发声器官
發聲法 发声法
發聾振聵 发聋振聩