中文 Trung Quốc
發聲法
发声法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ điệu
發聲法 发声法 phát âm tiếng Việt:
[fa1 sheng1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
intonation
發聾振聵 发聋振聩
發育 发育
發育期 发育期
發胖 发胖
發脆 发脆
發脫口齒 发脱口齿