中文 Trung Quốc
發展商
发展商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phát triển (bất động sản vv)
發展商 发展商 phát âm tiếng Việt:
[fa1 zhan3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
(real estate etc) developer
發展研究中心 发展研究中心
發展趨勢 发展趋势
發工資日 发工资日
發布會 发布会
發帖 发帖
發怒 发怒