中文 Trung Quốc
瘀青
瘀青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bruise
va
瘀青 瘀青 phát âm tiếng Việt:
[yu1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
bruise
contusion
瘀點 瘀点
瘁 瘁
瘂 痖
瘈 瘈
瘉 瘉
瘊 瘊