中文 Trung Quốc
瘂
痖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắt, không có khả năng của bài phát biểu
giống như 啞|哑 [ya3]
瘂 痖 phát âm tiếng Việt:
[ya3]
Giải thích tiếng Anh
mute, incapable of speech
same as 啞|哑[ya3]
瘃 瘃
瘈 瘈
瘉 瘉
瘊子 瘊子
瘋 疯
瘋子 疯子