中文 Trung Quốc
痛處
痛处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spot đau
nơi mà đau
痛處 痛处 phát âm tiếng Việt:
[tong4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
sore spot
place that hurts
痛風 痛风
痛飲 痛饮
痜 痜
痞子 痞子
痞子蔡 痞子蔡
痠 痠