中文 Trung Quốc
  • 痘瘢 繁體中文 tranditional chinese痘瘢
  • 痘瘢 简体中文 tranditional chinese痘瘢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pock mark
痘瘢 痘瘢 phát âm tiếng Việt:
  • [dou4 ban1]

Giải thích tiếng Anh
  • pock mark