中文 Trung Quốc
痘瘢
痘瘢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pock mark
痘瘢 痘瘢 phát âm tiếng Việt:
[dou4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
pock mark
痘皰 痘疱
痘苗 痘苗
痙 痉
痚 痚
痛 痛
痛不欲生 痛不欲生