中文 Trung Quốc
痙
痉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
co thắt
痙 痉 phát âm tiếng Việt:
[jing4]
Giải thích tiếng Anh
spasm
痙攣 痉挛
痚 痚
痛 痛
痛哭 痛哭
痛哭流涕 痛哭流涕
痛定思痛 痛定思痛