中文 Trung Quốc
痕跡
痕迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di tích
đánh dấu
dấu vết
痕跡 痕迹 phát âm tiếng Việt:
[hen2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
vestige
mark
trace
痗 痗
痘 痘
痘痂 痘痂
痘瘢 痘瘢
痘皰 痘疱
痘苗 痘苗