中文 Trung Quốc
病毒性
病毒性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
virus
病毒性 病毒性 phát âm tiếng Việt:
[bing4 du2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
viral
病毒性營銷 病毒性营销
病毒性肝炎 病毒性肝炎
病毒感染 病毒感染
病毒科 病毒科
病毒血症 病毒血症
病民害國 病民害国