中文 Trung Quốc
病民害國
病民害国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại người và gây tổn hại cho quốc gia (thành ngữ)
病民害國 病民害国 phát âm tiếng Việt:
[bing4 min2 hai4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to damage the people and harm the country (idiom)
病民蠱國 病民蛊国
病況 病况
病源 病源
病狀 病状
病理 病理
病理學 病理学