中文 Trung Quốc
疾風
疾风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão
Gale
Gió mạnh
sự bân khuân
vụ nổ
疾風 疾风 phát âm tiếng Việt:
[ji2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
storm
gale
strong wind
flurry
blast
疾風勁草 疾风劲草
疾風知勁草 疾风知劲草
疾風知勁草,烈火見真金 疾风知劲草,烈火见真金
疾馳 疾驰
疾馳而過 疾驰而过
疿 痱