中文 Trung Quốc
疣
疣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nodule
mụn cóc
疣 疣 phát âm tiếng Việt:
[you2]
Giải thích tiếng Anh
nodule
wart
疣狀 疣状
疣豬 疣猪
疣贅 疣赘
疤 疤
疤痕 疤痕
疥 疥