中文 Trung Quốc
產業工人
产业工人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân công nghiệp
產業工人 产业工人 phát âm tiếng Việt:
[chan3 ye4 gong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
industrial worker
產業鏈 产业链
產業集群 产业集群
產檢 产检
產油國 产油国
產物 产物
產生 产生