中文 Trung Quốc
產油國
产油国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sản xuất dầu
產油國 产油国 phát âm tiếng Việt:
[chan3 you2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
oil-producing countries
產物 产物
產生 产生
產科 产科
產糧 产粮
產糧區 产粮区
產糧大省 产粮大省