中文 Trung Quốc
畜欄
畜栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút cho vật nuôi
畜欄 畜栏 phát âm tiếng Việt:
[chu4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
pen for livestock
畜牧 畜牧
畜牧業 畜牧业
畜牲 畜牲
畜產品 畜产品
畜肥 畜肥
畜類 畜类