中文 Trung Quốc
畜類
畜类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật trong nước
畜類 畜类 phát âm tiếng Việt:
[chu4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
domestic animal
畝 亩
畟 畟
畢 毕
畢其功於一役 毕其功于一役
畢加索 毕加索
畢卡索 毕卡索