中文 Trung Quốc
畚斗
畚斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dustpan
畚斗 畚斗 phát âm tiếng Việt:
[ben3 dou3]
Giải thích tiếng Anh
dustpan
畚箕 畚箕
畛 畛
畛域 畛域
畜 畜
畜力 畜力
畜欄 畜栏