中文 Trung Quốc
留鳥
留鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nonmigratory chim
留鳥 留鸟 phát âm tiếng Việt:
[liu2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
nonmigratory bird
畚 畚
畚斗 畚斗
畚箕 畚箕
畛域 畛域
畜 畜
畜 畜