中文 Trung Quốc
生效
生效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có hiệu lực
để có hiệu lực
生效 生效 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to take effect
to go into effect
生於憂患,死於安樂 生于忧患,死于安乐
生日 生日
生日卡 生日卡
生日賀卡 生日贺卡
生有權 生有权
生榮死哀 生荣死哀