中文 Trung Quốc
生抽
生抽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước tương ánh sáng
生抽 生抽 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 chou1]
Giải thích tiếng Anh
light soy sauce
生拉活扯 生拉活扯
生拉硬拽 生拉硬拽
生擒 生擒
生於憂患,死於安樂 生于忧患,死于安乐
生日 生日
生日卡 生日卡