中文 Trung Quốc
猿人
猿人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
apeman
猿人 猿人 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
apeman
猿猴 猿猴
猿玃 猿玃
獀 獀
獃 獃
獄 狱
獄卒 狱卒