中文 Trung Quốc
猶大
犹大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Judas
Giu-đa (con trai của Jacob)
猶大 犹大 phát âm tiếng Việt:
[You2 da4]
Giải thích tiếng Anh
Judas
Judah (son of Jacob)
猶大書 犹大书
猶太 犹太
猶太人 犹太人
猶太復國主義者 犹太复国主义者
猶太教 犹太教
猶太教堂 犹太教堂