中文 Trung Quốc
猶
犹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như thể
(cũng) giống như
cũng giống như
vẫn còn
được
猶 犹 phát âm tiếng Việt:
[you2]
Giải thích tiếng Anh
as if
(just) like
just as
still
yet
猶之乎 犹之乎
猶他 犹他
猶他州 犹他州
猶大書 犹大书
猶太 犹太
猶太人 犹太人