中文 Trung Quốc
烊金
烊金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 煬金|炀金 [yang2 jin1]
烊金 烊金 phát âm tiếng Việt:
[yang2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 煬金|炀金[yang2 jin1]
烋 烋
烏 乌
烏 乌
烏亮 乌亮
烏什 乌什
烏什塔拉 乌什塔拉