中文 Trung Quốc
烋
烋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi hoặc hun
烋 烋 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to boil or fumigate
烏 乌
烏 乌
烏七八糟 乌七八糟
烏什 乌什
烏什塔拉 乌什塔拉
烏什塔拉回族鄉 乌什塔拉回族乡