中文 Trung Quốc
烈焰
烈焰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoành hành ngọn lửa
烈焰 烈焰 phát âm tiếng Việt:
[lie4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
raging flames
烈酒 烈酒
烉 烉
烊 烊
烋 烋
烏 乌
烏 乌