中文 Trung Quốc
為止
为止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho đến khi
為止 为止 phát âm tiếng Việt:
[wei2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
until
為此 为此
為準 为准
為生 为生
為著 为着
為虎作倀 为虎作伥
為重 为重