中文 Trung Quốc
炳煥
炳焕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và rực rỡ
炳煥 炳焕 phát âm tiếng Việt:
[bing3 huan4]
Giải thích tiếng Anh
bright and brilliant
炳燭 炳烛
炳耀 炳耀
炳著 炳著
炴 炴
炷 炷
炸 炸