中文 Trung Quốc
炳燭
炳烛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng ánh nến
炳燭 炳烛 phát âm tiếng Việt:
[bing3 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
by bright candlelight
炳耀 炳耀
炳著 炳著
炳蔚 炳蔚
炷 炷
炸 炸
炸 炸