中文 Trung Quốc
炙
炙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để broil
để nướng
炙 炙 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to broil
to roast
炙手可熱 炙手可热
炙酷 炙酷
炤 炤
炫 炫
炫富 炫富
炫弄 炫弄