中文 Trung Quốc
牧童
牧童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cậu bé chăn chiên
牧童 牧童 phát âm tiếng Việt:
[mu4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
shepherd boy
牧羊 牧羊
牧羊人 牧羊人
牧羊犬 牧羊犬
牧群 牧群
牧草 牧草
牧野 牧野