中文 Trung Quốc
牡牛
牡牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bull
牡牛 牡牛 phát âm tiếng Việt:
[mu4 niu2]
Giải thích tiếng Anh
bull
牡羊座 牡羊座
牡蠣 牡蛎
牡鹿 牡鹿
牢什子 牢什子
牢友 牢友
牢固 牢固