中文 Trung Quốc
牛鞭
牛鞭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pizzle
Dương vật của Bull (phục vụ như là thực phẩm)
牛鞭 牛鞭 phát âm tiếng Việt:
[niu2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
pizzle
bull's penis (served as food)
牛頓 牛顿
牛頓力學 牛顿力学
牛頭 牛头
牛頭㹴 牛头㹴
牛頭不對馬嘴 牛头不对马嘴
牛頭伯勞 牛头伯劳