中文 Trung Quốc
牛頭不對馬嘴
牛头不对马嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴 [lu: 2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]
牛頭不對馬嘴 牛头不对马嘴 phát âm tiếng Việt:
[niu2 tou2 bu4 dui4 ma3 zui3]
Giải thích tiếng Anh
see 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴[lu:2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]
牛頭伯勞 牛头伯劳
牛頭梗 牛头梗
牛頭犬 牛头犬
牛馬 牛马
牛驥同槽 牛骥同槽
牛驥同皂 牛骥同皂