中文 Trung Quốc
牛軛
牛轭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ách
牛軛 牛轭 phát âm tiếng Việt:
[niu2 e4]
Giải thích tiếng Anh
yoke
牛逼 牛逼
牛郎 牛郎
牛郎 牛郎
牛隻 牛只
牛鞭 牛鞭
牛頓 牛顿