中文 Trung Quốc
牛衣對泣
牛衣对泣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các cặp vợ chồng sống trong đau khổ nghèo (thành ngữ)
牛衣對泣 牛衣对泣 phát âm tiếng Việt:
[niu2 yi1 dui4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
couple living in destitute misery (idiom)
牛角 牛角
牛角包 牛角包
牛角掛書 牛角挂书
牛角麵包 牛角面包
牛軛 牛轭
牛逼 牛逼