中文 Trung Quốc
牛膝
牛膝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngưu bidentata (gốc được sử dụng trong y học Trung Quốc)
牛膝 牛膝 phát âm tiếng Việt:
[niu2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Achyranthes bidentata (root used in Chinese medicine)
牛膝草 牛膝草
牛至 牛至
牛舌 牛舌
牛虻 牛虻
牛蛙 牛蛙
牛衣對泣 牛衣对泣