中文 Trung Quốc
牙雕
牙雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngà khắc
牙雕 牙雕 phát âm tiếng Việt:
[ya2 diao1]
Giải thích tiếng Anh
ivory carving
牙音 牙音
牙髓 牙髓
牙齒 牙齿
牙齦 牙龈
牙齦炎 牙龈炎
牚 牚