中文 Trung Quốc
牙人
牙人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian (cũ)
môi giới
牙人 牙人 phát âm tiếng Việt:
[ya2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
(old) middleman
broker
牙儈 牙侩
牙克石 牙克石
牙克石市 牙克石市
牙刷 牙刷
牙周炎 牙周炎
牙周病 牙周病