中文 Trung Quốc
牌戲
牌戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trò chơi thẻ
牌戲 牌戏 phát âm tiếng Việt:
[pai2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
a card game
牌樓 牌楼
牌照 牌照
牌號 牌号
牏 牏
牐 闸
牒 牒