中文 Trung Quốc
牌型
牌型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay (trong trò chơi mạt chược hay thẻ)
牌型 牌型 phát âm tiếng Việt:
[pai2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
hand (in mahjong or card games)
牌子 牌子
牌局 牌局
牌戲 牌戏
牌照 牌照
牌號 牌号
牎 窗